Có 2 kết quả:
作业环境 zuò yè huán jìng ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ • 作業環境 zuò yè huán jìng ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
zuò yè huán jìng ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
operating environment
Bình luận 0
zuò yè huán jìng ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
operating environment
Bình luận 0